Food & Drink

PhrasePack Vietnamese will help you tremendously in speaking Vietnamese with the locals. No matter if you order food in a Vietnam restaurant, shopping for new clothes or traveling around, PhrasePack Vietnamese will help you being understood by the locals.

You can download our App for free and you can build more than 4000 sentences with it. Below are a few Vietnamese phrases which you will also find in our App.

English (UK) Vietnamese Script
Can I order some food? Tôi có thể gọi món không?
Could I have the menu, please? Vui lòng cho tôi xem thực đơn?
Do you have any vegetarian dishes? Bạn có món cho người ăn chay không?
Do you serve alcohol? Bạn có phục vụ rượu không?
Does the bill include the service charge? Hóa đơn có bao gồm phí phục vụ không?
Excuse me, waiter? Xin lỗi, anh phục vụ bàn?
Excuse me, waitress? Xin lỗi, chị phục vụ bàn?
I have a reservation. Tôi đã đặt bàn.
I'd like this charged to my room, please. Tôi muốn món này tính vào phòng tôi.
I'm full! Tôi đã no!
I'm hungry! Tôi đói!
Ice please. Vui lòng cho đá.
More water please. Vui lòng cho thêm nước.
No ice please. Vui lòng không cho đá.
The check, please. Vui lòng, cho tôi thanh toán.
The meal was very good, thank you. Bữa ăn rất ngon, cảm ơn bạn.
This is not good. I can't eat this! Bữa ăn này không ngon lắm. Tôi không thể ăn món này!
What would you recommend? Bạn sẽ đề xuất cái gì?
What's the specialty of the restaurant? Đặc sản của nhà hàng là gì?
What's today's special? Có món gì đặc biệt cho ngày hôm nay không?
English (UK) Vietnamese Script
Can I order some food? Tôi có thể gọi món không?
Could I have the menu, please? Vui lòng cho tôi xem thực đơn?
Do you have any vegetarian dishes? Bạn có món cho người ăn chay không?
Do you serve alcohol? Bạn có phục vụ rượu không?
Does the bill include the service charge? Hóa đơn có bao gồm phí phục vụ không?
Excuse me, waiter? Xin lỗi, anh phục vụ bàn?
Excuse me, waitress? Xin lỗi, chị phục vụ bàn?
I have a reservation. Tôi đã đặt bàn.
I'd like this charged to my room, please. Tôi muốn món này tính vào phòng tôi.
I'm full! Tôi đã no!
I'm hungry! Tôi đói!
Ice please. Vui lòng cho đá.
More water please. Vui lòng cho thêm nước.
No ice please. Vui lòng không cho đá.
The check, please. Vui lòng, cho tôi thanh toán.
The meal was very good, thank you. Bữa ăn rất ngon, cảm ơn bạn.
This is not good. I can't eat this! Bữa ăn này không ngon lắm. Tôi không thể ăn món này!
What would you recommend? Bạn sẽ đề xuất cái gì?
What's the specialty of the restaurant? Đặc sản của nhà hàng là gì?
What's today's special? Có món gì đặc biệt cho ngày hôm nay không?