Nachmittag |
chiều
|
|
Können Sie mir bitte die Zeit aufschreiben? |
Bạn có thể vui lòng viết thời gian ra không?
|
|
Abend |
tối
|
|
Wie viele Tage wird das dauern? |
Sẽ mất bao nhiêu ngày?
|
|
Wie viele Stunden wird das dauern? |
Phải mất bao nhiêu tiếng?
|
|
Ich reise in einer Woche ab. |
Tôi sẽ rời khỏi đây trong một tuần.
|
|
Ich reise in dieser Woche ab. |
Tôi sẽ rời khỏi đây tuần này.
|
|
Ich reise heute ab. |
Tôi sẽ rời khỏi đây ngày hôm nay.
|
|
Ich reise morgen ab. |
Tôi sẽ rời khỏi đây ngày mai.
|
|
Ich bin morgen wieder zurück. |
Tôi sẽ quay lại vào ngày mai.
|
|
Ich bin nur für einen Tag hier. |
Tôi ở đây chỉ trong một ngày.
|
|
Ich bin eine Woche hier. |
Tôi ở đây trong một tuần.
|
|
Ich wohne seit einem Monat hier. |
Tôi đã sống ở đây trong một tháng.
|
|
Mitternacht |
nửa đêm
|
|
Morgen |
sáng
|
|
Mittag |
trưa
|
|
Was für ein Tag ist heute? |
Hôm này là ngày mấy?
|
|
Wie spät ist es? |
Mấy giờ rồi?
|
|
Wann sollen wir uns treffen? |
Mấy giờ chúng ta sẽ gặp nhau?
|
|
Wann sollen wir uns treffen? |
Mấy giờ chúng ta sẽ gặp nhau?
|
|