Time & Numbers

PhrasePack Vietnamese will help you tremendously in speaking Vietnamese with the locals. No matter if you order food in a Vietnam restaurant, shopping for new clothes or traveling around, PhrasePack Vietnamese will help you being understood by the locals.

You can download our App for free and you can build more than 4000 sentences with it. Below are a few Vietnamese phrases which you will also find in our App.

Russian Vietnamese Script
после обеда chiều
Можете написать время, пожалуйста? Bạn có thể vui lòng viết thời gian ra không?
вечер tối
Сколько дней это займет? Sẽ mất bao nhiêu ngày?
Сколько часов это займет? Phải mất bao nhiêu tiếng?
Я уезжаю в течение недели. Tôi sẽ rời khỏi đây trong một tuần.
Я уезжаю на этой неделе. Tôi sẽ rời khỏi đây tuần này.
Я уезжаю сегодня. Tôi sẽ rời khỏi đây ngày hôm nay.
Я уезжаю завтра. Tôi sẽ rời khỏi đây ngày mai.
Я приду завтра. Tôi sẽ quay lại vào ngày mai.
Я здесь только на один день. Tôi ở đây chỉ trong một ngày.
Я здесь на неделю. Tôi ở đây trong một tuần.
Я живу здесь месяц. Tôi đã sống ở đây trong một tháng.
полночь nửa đêm
утро sáng
полдень trưa
Какой сегодня день? Hôm này là ngày mấy?
Сколько сейчас времени? Mấy giờ rồi?
Во сколько встретимся? Mấy giờ chúng ta sẽ gặp nhau?
Во сколько встретимся? Mấy giờ chúng ta sẽ gặp nhau?
Russian Vietnamese Script
после обеда chiều
Можете написать время, пожалуйста? Bạn có thể vui lòng viết thời gian ra không?
вечер tối
Сколько дней это займет? Sẽ mất bao nhiêu ngày?
Сколько часов это займет? Phải mất bao nhiêu tiếng?
Я уезжаю в течение недели. Tôi sẽ rời khỏi đây trong một tuần.
Я уезжаю на этой неделе. Tôi sẽ rời khỏi đây tuần này.
Я уезжаю сегодня. Tôi sẽ rời khỏi đây ngày hôm nay.
Я уезжаю завтра. Tôi sẽ rời khỏi đây ngày mai.
Я приду завтра. Tôi sẽ quay lại vào ngày mai.
Я здесь только на один день. Tôi ở đây chỉ trong một ngày.
Я здесь на неделю. Tôi ở đây trong một tuần.
Я живу здесь месяц. Tôi đã sống ở đây trong một tháng.
полночь nửa đêm
утро sáng
полдень trưa
Какой сегодня день? Hôm này là ngày mấy?
Сколько сейчас времени? Mấy giờ rồi?
Во сколько встретимся? Mấy giờ chúng ta sẽ gặp nhau?
Во сколько встретимся? Mấy giờ chúng ta sẽ gặp nhau?