Travel

PhrasePack Vietnamese will help you tremendously in speaking Vietnamese with the locals. No matter if you order food in a Vietnam restaurant, shopping for new clothes or traveling around, PhrasePack Vietnamese will help you being understood by the locals.

You can download our App for free and you can build more than 4000 sentences with it. Below are a few Vietnamese phrases which you will also find in our App.

Russian Vietnamese Script
Могу я получить свои ключи? Tôi có thể lấy chìa khóa của mình không?
У вас есть карта? Bạn có bản đồ không?
У вас есть сейф, где я могу оставить ценные вещи? Bạn có két an toàn để tôi có thể cất đồ quý giá không?
У вас есть свободные номера? Bạn còn phòng nào trống không?
Я не могу найти свои сумки. Tôi không tìm được hành lý của mình.
Мне очень понравилось, спасибо. Ở lại đây thật tuyệt, cảm ơn bạn.
У меня зарезирвирована комната. Tôi đã đặt phòng.
Я хочу пойти в ... Tôi muốn tới …
Я хотела бы зарегистрироваться. Tôi muốn nhận phòng.
Мне нужно добраться до внутреннего аэропорта. Tôi muốn tới Sân bay Nội địa.
Мне нужно добраться до международного аэропорта. Tôi muốn tới Sân bay Quốc tế.
Это место свободно? Ghế này trống phải không?
Включите счетчик, пожалуйста. Vui lòng bật đồng hồ đo.
Остановитесь, пожалуйста, здесь. Vui lòng dừng ở đây.
Это мой паспорт. Đây là hộ chiếu của tôi.
Во сколько мне нужно освободить номер? Thời gian trả phòng là mấy giờ?
Где я могу купить билет? Tôi có thể mua vé ở đâu?
Где иммиграционная стойка? Phòng nhập cảnh ở đâu?
Где находится ближайшая гостиница? Khách sạn gần nhất ở đâu?
Где находится ближайшая справочная для туристов? Văn phòng thông tin du lịch gần nhất ở đâu?
Russian Vietnamese Script
Могу я получить свои ключи? Tôi có thể lấy chìa khóa của mình không?
У вас есть карта? Bạn có bản đồ không?
У вас есть сейф, где я могу оставить ценные вещи? Bạn có két an toàn để tôi có thể cất đồ quý giá không?
У вас есть свободные номера? Bạn còn phòng nào trống không?
Я не могу найти свои сумки. Tôi không tìm được hành lý của mình.
Мне очень понравилось, спасибо. Ở lại đây thật tuyệt, cảm ơn bạn.
У меня зарезирвирована комната. Tôi đã đặt phòng.
Я хочу пойти в ... Tôi muốn tới …
Я хотел бы зарегистрироваться. Tôi muốn nhận phòng.
Мне нужно добраться до внутреннего аэропорта. Tôi muốn tới Sân bay Nội địa.
Мне нужно добраться до международного аэропорта. Tôi muốn tới Sân bay Quốc tế.
Это место свободно? Ghế này trống phải không?
Включите счетчик, пожалуйста. Vui lòng bật đồng hồ đo.
Остановитесь, пожалуйста, здесь. Vui lòng dừng ở đây.
Это мой паспорт. Đây là hộ chiếu của tôi.
Во сколько мне нужно освободить номер? Thời gian trả phòng là mấy giờ?
Где я могу купить билет? Tôi có thể mua vé ở đâu?
Где иммиграционная стойка? Phòng nhập cảnh ở đâu?
Где находится ближайшая гостиница? Khách sạn gần nhất ở đâu?
Где находится ближайшая справочная для туристов? Văn phòng thông tin du lịch gần nhất ở đâu?