People

PhrasePack Vietnamese will help you tremendously in speaking Vietnamese with the locals. No matter if you order food in a Vietnam restaurant, shopping for new clothes or traveling around, PhrasePack Vietnamese will help you being understood by the locals.

You can download our App for free and you can build more than 4000 sentences with it. Below are a few Vietnamese phrases which you will also find in our App.

Japanese Vietnamese Script
ジャケットを持って行く方がいいですか? Tôi có cần mang theo Áo vét không?
傘を持って行く方がいいですか? Tôi có cần mang theo ô không?
ワイファイはありますか? Bạn có wi-fi không?
こんにちは。 Chào buổi chiều.
こんばんは。 Chào buổi tối.
おはよう。 Chào buổi sáng.
さようなら Tạm biệt
こんにちは Xin chào
お元気でいらっしゃいますか? Bạn có khỏe không?
愛しています。 Em yêu anh.
元気でやっています。ありがとうございます。あなたはいかがですか? Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thế nào?
すみません。 Tôi xin lỗi. (Xin lỗi)
残念です。 Tôi rất tiếc. (Thông cảm)
近くにネットカフェはありますか? Có tiệm cà phê Internet nào gần đây không?
私の名前は・・ Tên tôi là… .
お会いできて嬉しいです。 Rất vui được gặp bạn.
ありがとう cảm ơn bạn
ご趣味は何ですか? Sở thích của bạn là gì?
ワイファイのパスワードは何ですか? Mật khẩu wi-fi là gì?
お名前は何とおっしゃいますか? Tên của bạn là gì?
天気はどうですか? Dự báo thời tiết như thế nào?
お好きなスポーツは何ですか? Môn thể thao ưa thích của bạn là gì?
Japanese Vietnamese Script
ジャケットを持って行く方がいいですか? Tôi có cần mang theo Áo vét không?
傘を持って行く方がいいですか? Tôi có cần mang theo ô không?
ワイファイはありますか? Bạn có wi-fi không?
こんにちは。 Chào buổi chiều.
こんばんは。 Chào buổi tối.
おはよう。 Chào buổi sáng.
さようなら Tạm biệt
こんにちは Xin chào
お元気でいらっしゃいますか? Bạn có khỏe không?
愛しています。 Em yêu anh.
元気でやっています。ありがとうございます。あなたはいかがですか? Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thế nào?
すみません。 Tôi xin lỗi. (Xin lỗi)
残念です。 Tôi rất tiếc. (Thông cảm)
近くにネットカフェはありますか? Có tiệm cà phê Internet nào gần đây không?
私の名前は・・ Tên tôi là… .
お会いできて嬉しいです。 Rất vui được gặp bạn.
ありがとう cảm ơn bạn
ご趣味は何ですか? Sở thích của bạn là gì?
ワイファイのパスワードは何ですか? Mật khẩu wi-fi là gì?
お名前は何とおっしゃいますか? Tên của bạn là gì?
天気はどうですか? Dự báo thời tiết như thế nào?
お好きなスポーツは何ですか? Môn thể thao ưa thích của bạn là gì?