¿Necesito llevar una chaqueta? |
Tôi có cần mang theo Áo vét không?
|
|
¿Necesito llevar un paraguas? |
Tôi có cần mang theo ô không?
|
|
¿Tienen Wi-Fi? |
Bạn có wi-fi không?
|
|
Buenas tardes. |
Chào buổi chiều.
|
|
Buenas noches. |
Chào buổi tối.
|
|
Buenos días. |
Chào buổi sáng.
|
|
Adiós. |
Tạm biệt
|
|
Hola |
Xin chào
|
|
¿Cómo está? |
Bạn có khỏe không?
|
|
Te quiero. |
Em yêu anh.
|
|
Estoy bien, gracias. ¿Y a usted? |
Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thế nào?
|
|
Lo siento. |
Tôi xin lỗi. (Xin lỗi)
|
|
Lo siento. |
Tôi rất tiếc. (Thông cảm)
|
|
¿Hay algún cibercafé cerca? |
Có tiệm cà phê Internet nào gần đây không?
|
|
Me llamo… |
Tên tôi là… .
|
|
Encantada de conocerle. |
Rất vui được gặp bạn.
|
|
Gracias |
cảm ơn bạn
|
|
¿Cuáles son tus hobbies? |
Sở thích của bạn là gì?
|
|
¿Cuál es la contraseña del Wi-Fi? |
Mật khẩu wi-fi là gì?
|
|
¿Cómo se llama? |
Tên của bạn là gì?
|
|
¿Cuál es la previsión del tiempo? |
Dự báo thời tiết như thế nào?
|
|
¿Cuáles son tus deportes favoritos? |
Môn thể thao ưa thích của bạn là gì?
|
|